Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ misbehave, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌmɪs.bɪˈheɪv/

🔈Phát âm Anh: /ˌmɪs.bɪˈheɪv/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):hành động không tốt, không ngoan
        Contoh: The children misbehaved during the class. (Anak-anak hành xử không tốt trong lớp học.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh, 'mis-' là một tiền tố chỉ sự sai lệch, kết hợp với 'behave' có nghĩa là 'hành xử'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một đứa trẻ đang làm phiền người khác trong buổi họp cha mẹ học sinh, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'misbehave'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: act up, behave badly

Từ trái nghĩa:

  • động từ: behave, act properly

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • misbehave in class (hành xử không tốt trong lớp)
  • misbehave at home (hành xử không tốt ở nhà)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: He often misbehaves when he's tired. (Anh ta thường hành xử không tốt khi mệt mỏi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a child who often misbehaved at school. One day, the teacher decided to teach the child a lesson about proper behavior. The child learned to behave well and became a model student. (Dulu, ada seorang anak yang sering bersikap buruk di sekolah. Suatu hari, guru memutuskan untuk mengajarkan pelajaran tentang perilaku yang baik. Anak itu belajar untuk bersikap baik dan menjadi siswa teladan.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một đứa trẻ thường xuyên hành động không tốt ở trường. Một ngày nọ, giáo viên quyết định dạy cho đứa trẻ bài học về hành vi đúng đắn. Đứa trẻ học cách hành xử tốt và trở thành học sinh mẫu mực.