Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ misbehavior, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌmɪs bɪˈheɪv.jɚ/

🔈Phát âm Anh: /ˌmɪs bɪˈheɪv.jə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):hành vi sai trái, hành vi không tốt
        Contoh: The teacher punished the student for his misbehavior. (Guru menghukum siswa karena perbuatannya yang salah.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'mis-' (sai lệch) và 'behavior' (hành vi).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang ở trong lớp học và thấy một học sinh phạm lỗi, điều này làm bạn nhớ đến từ 'misbehavior'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: misconduct, bad behavior

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: good behavior, proper conduct

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • display misbehavior (thể hiện hành vi sai trái)
  • correct misbehavior (sửa chữa hành vi sai trái)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The misbehavior of the children during the movie was unacceptable. (Hành vi sai trái của trẻ em trong suốt phim là không thể chấp nhận được.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a student named Tom who often displayed misbehavior in class. One day, his teacher decided to teach him a lesson. She asked him to write an essay about the consequences of misbehavior. Tom realized his mistakes and promised to improve his behavior. From that day on, he became a model student.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một học sinh tên là Tom thường xuyên thể hiện hành vi sai trái trong lớp học. Một ngày nọ, giáo viên của cậu quyết định dạy cậu một bài học. Bà yêu cầu cậu viết một bài luận về hậu quả của hành vi sai trái. Tom nhận ra lỗi lầm của mình và hứa sẽ cải thiện hành vi. Từ ngày đó, cậu trở thành một học sinh mẫu mực.