Nghĩa tiếng Việt của từ miscalculation, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌmɪs.kæl.kjəˈleɪ.ʃən/
🔈Phát âm Anh: /ˌmɪs.kæl.kjuˈleɪ.ʃn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sai sót trong tính toán
Contoh: The project failed due to a miscalculation in the budget. (Proyek gagal karena ada kesalahan dalam perhitungan anggaran.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'miscalculation', gồm 'mis-' (sai lệch) kết hợp với 'calculation' (tính toán).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống mà bạn tính toán sai và dẫn đến kết quả không mong muốn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: error, mistake, oversight
Từ trái nghĩa:
- danh từ: accuracy, precision
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a serious miscalculation (một sai sót nghiêm trọng)
- due to miscalculation (do sai sót trong tính toán)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The miscalculation of the engineer led to a significant delay. (Kesalahan dalam perhitungan insinyur menyebabkan keterlambatan yang signifikan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, there was a scientist who made a miscalculation in his experiment. Instead of creating a new medicine, he accidentally created a potion that turned everything it touched into rubber. This miscalculation led to many unexpected and humorous situations in the town.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, có một nhà khoa học đã tính toán sai trong thí nghiệm của mình. Thay vì tạo ra một loại thuốc mới, ông vô tình tạo ra một liều thuốc làm mọi thứ nó chạm vào biến thành cao su. Sai sót này đã dẫn đến nhiều tình huống bất ngờ và hài hước trong thị trấn.