Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ mischievous, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈmɪs.tʃi.vəs/

🔈Phát âm Anh: /ˈmɪs.tʃɪ.vəs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):hành vi nghịch ngợm, hành vi làm phiền người khác
        Contoh: The mischievous boy pulled his sister's hair. (Anak laki-laki yang nakal menarik rambut kakak perempuannya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'mischief' (hành vi nghịch ngợm) kết hợp với hậu tố '-ous' (chứa đựng, có tính chất của).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh của một đứa trẻ đang làm những điều nghịch ngợm như lấy đi những thứ của người khác.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: naughty, playful, troublesome

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: well-behaved, obedient, well-mannered

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • mischievous behavior (hành vi nghịch ngợm)
  • mischievous smile (nụ cười nghịch ngợm)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: He gave me a mischievous grin. (Anh ấy cười khúc khích với tôi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a mischievous boy named Tom. He loved to play pranks on his friends and family. One day, he decided to paint a funny face on his sleeping dog's face. When the dog woke up, everyone laughed at the mischievous act.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé nghịch ngợm tên là Tom. Cậu thích chơi khăm bạn bè và gia đình. Một ngày, cậu quyết định vẽ một khuôn mặt hài hước lên mặt chú chó đang ngủ của mình. Khi chú chó thức dậy, mọi người đều cười vui vì hành động nghịch ngợm đó.