Nghĩa tiếng Việt của từ misconception, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌmɪskənˈsepʃən/
🔈Phát âm Anh: /ˌmɪskɒnˈsepʃn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự hiểu lầm, sự nhầm lẫn
Contoh: There is a common misconception that all birds can fly. (Ada kesalahpahaman umum bahwa semua burung bisa terbang.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'conception' kết hợp với tiền tố 'mis-', có nghĩa là 'sai lệch'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống mà bạn nhận định sai về một vấn đề, dẫn đến sự hiểu lầm.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: misunderstanding, error, mistake
Từ trái nghĩa:
- danh từ: understanding, clarity, truth
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- clear up a misconception (làm rõ sự hiểu lầm)
- common misconception (sự hiểu lầm phổ biến)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The misconception about the product's safety led to a recall. (Kesalahpahaman tentang keamanan produk menyebabkan penggantian.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, there was a widespread misconception that the earth was flat. This led to many debates and discussions until science provided clear evidence to the contrary.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, có một sự hiểu lầm phổ biến rằng trái đất là phẳng. Điều này dẫn đến nhiều cuộc tranh luận cho đến khi khoa học cung cấp bằng chứng rõ ràng ngược lại.