Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ miscreant, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈmɪskriənt/

🔈Phát âm Anh: /ˈmɪskriənt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):kẻ xấu xa, kẻ phạm tội
        Contoh: The miscreant was arrested for his crimes. (Kẻ phạm tội bị bắt vì tội ác của mình.)
  • tính từ (adj.):xấu xa, phản bội
        Contoh: He showed a miscreant behavior. (Anh ta thể hiện hành vi xấu xa.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'miscreant', có nguồn gốc từ 'miscreare' nghĩa là 'tin vào sai lầm', kết hợp với hậu tố '-ant'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một kẻ xấu xa trong truyện cổ tích, luôn gây rắc rối cho nhân vật chính.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: villain, criminal
  • tính từ: wicked, evil

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: virtuous, righteous

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a notorious miscreant (kẻ xấu xa nổi tiếng)
  • miscreant deeds (hành vi xấu xa)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The miscreant was punished for his actions. (Kẻ xấu xa bị trừng phạt vì hành động của mình.)
  • tính từ: A miscreant act caused the chaos. (Một hành động xấu xa gây ra sự hỗn loạn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a miscreant who lived in a small village. He was known for his wicked deeds and caused trouble wherever he went. One day, he tried to steal from a wise old man, but the old man tricked him and taught him a lesson about the consequences of his actions. The miscreant learned his lesson and changed his ways.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một kẻ xấu xa sống trong một ngôi làng nhỏ. Ông ta nổi tiếng với những hành vi xấu xa và gây rắc rối ở mọi nơi ông ta đến. Một ngày, ông ta cố gắng trộm cắp từ một ông già khôn ngoan, nhưng ông già đã lừa ông ta và dạy ông ta một bài học về hậu quả của những hành động của mình. Kẻ xấu xa đã học được bài học và thay đổi cách sống của mình.