Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ misdeed, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌmɪsˈdiːd/

🔈Phát âm Anh: /ˌmɪsˈdiːd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):hành vi sai trái, tội ác
        Contoh: His misdeeds were finally exposed. (Tội ác của anh ta cuối cùng cũng bị lộ diện.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'mis-' (sai lầm) và 'deed' (hành động), tổng hợp thành 'misdeed' có nghĩa là hành động sai trái.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tên tội phạm đang bị truy tố vì những hành vi sai trái của mình.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: crime, wrongdoing, misconduct

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: virtue, good deed, righteousness

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • confess one's misdeeds (thú nhận tội lỗi)
  • punish for misdeeds (trừng trị vì tội ác)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The misdeeds of the past cannot be erased. (Những tội ác của quá khứ không thể xóa bỏ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man who committed many misdeeds. His actions caused harm to many people, and he was eventually caught and punished. The story serves as a reminder that misdeeds have consequences.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông đã thực hiện nhiều tội ác. Hành động của anh ta gây ra tổn hại cho nhiều người, và cuối cùng anh ta bị bắt và trừng trị. Câu chuyện này là lời nhắc nhở rằng tội ác sẽ có hậu quả.