Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ miserable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈmɪz.ər.ə.bəl/

🔈Phát âm Anh: /ˈmɪz.rə.bəl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):đau khổ, tồi tệ, khó chịu
        Contoh: He lives a miserable life. (Dia menjalani kehidupan yang menderita.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'miserari', có nghĩa là 'thương hại', kết hợp với hậu tố '-able'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tình huống khốn khổ như một ngày mưa lớn, bạn đi bộ dưới mưa và bị ướt đẫm.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: unhappy, wretched, sorrowful

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: happy, joyful, content

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • feel miserable (cảm thấy khốn khổ)
  • miserable failure (thất bại khốn khổ)
  • miserable weather (thời tiết khốn khổ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The miserable weather made everyone feel gloomy. (Cuộc sống khốn khổ khiến mọi người cảm thấy u ám.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a miserable man who lived in a small, dark house. He was always sad and never smiled. One day, a kind stranger visited him and brought light and joy into his life, transforming his miserable existence into a happy one.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông khốn khổ sống trong một ngôi nhà nhỏ tối tăm. Anh ta luôn buồn và không bao giờ mỉm cười. Một ngày, một người lạ tốt bụng ghé thăm anh ta và mang đến ánh sáng và niềm vui cho cuộc đời anh ta, biến sự tồn tại khốn khổ của anh ta thành một cuộc sống hạnh phúc.