Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ misery, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈmɪz.ər.i/

🔈Phát âm Anh: /ˈmɪz.ər.i/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự đau khổ, nỗi buồn sâu sắc
        Contoh: The war brought misery to many people. (Perang membawa penderitaan kepada banyak orang.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'miser', có nghĩa là 'tội nghiệp', kết hợp với hậu tố '-y'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến những cảnh tượng của người dân bị chiến tranh, nạn đói, hoặc bệnh tật.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: suffering, anguish, distress

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: happiness, joy, bliss

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • live in misery (sống trong đau khổ)
  • deepen one's misery (làm cho đau khổ càng sâu thêm)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The novel portrays the misery of war. (Roman menggambarkan penderitaan perang.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land filled with misery, there was a young girl who tried to bring joy to everyone she met. She shared her food, her laughter, and her stories, slowly turning the misery into happiness. (Dulu kala, di negeri yang dipenuhi penderitaan, ada seorang gadis muda yang mencoba membawa kebahagiaan kepada semua orang yang dia temui. Dia berbagi makanannya, tawa-nya, dan cerita-nya, perlahan mengubah penderitaan menjadi kebahagiaan.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất chứa đầy sự đau khổ, có một cô gái trẻ cố gắng mang đến niềm vui cho mọi người mà cô ta gặp. Cô chia sẻ đồ ăn của mình, tiếng cười của mình, và những câu chuyện của mình, dần dần biến sự đau khổ thành niềm hạnh phúc.