Nghĩa tiếng Việt của từ misfortune, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌmɪsˈfɔrtʃən/
🔈Phát âm Anh: /mɪsˈfɔːtʃuːn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự bất hạnh, sự không may mắn
Contoh: He suffered a great misfortune. (Dia mắc phải một sự không may lớn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'fortuna' nghĩa là 'sự may mắn', kết hợp với tiền tố 'mis-' nghĩa là 'không'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến khoảnh khắc bạn mất chiếc xe đạp mới mua, đó là một 'sự không may'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: bad luck, disaster, tragedy
Từ trái nghĩa:
- danh từ: good fortune, luck, blessing
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- fall into misfortune (rơi vào tình trạng không may)
- suffer misfortune (chịu đựng sự không may)
- escape misfortune (trốn thoát khỏi sự không may)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Misfortune struck the village. (Sự không may đã đến với ngôi làng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who always faced misfortune. Every time he tried to do something good, misfortune would strike. But he never gave up, and eventually, his perseverance turned his misfortune into fortune.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông luôn gặp phải sự không may. Mỗi khi ông ta cố gắng làm điều gì tốt đẹp, sự không may lại đến. Nhưng ông ta không bao giờ bỏ cuộc, cuối cùng, sự kiên trì của ông ta đã biến sự không may thành may mắn.