Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ misgiving, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌmɪsˈɡɪv.ɪŋ/

🔈Phát âm Anh: /ˌmɪsˈɡɪv.ɪŋ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):cảm giác lo lắng hoặc nghi ngờ về một điều gì đó
        Contoh: He had some misgivings about the plan. (Anh ta có một vài nỗi lo lắng về kế hoạch đó.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'mis-' (sai lệch) và 'giving' (cảm giác), tổ hợp để tạo ra ý nghĩa về cảm giác nghi ngờ hoặc lo lắng.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến tình huống bạn cảm thấy không yên tâm khi một kế hoạch không được rõ ràng, gây ra cảm giác nghi ngờ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: doubt, suspicion, apprehension

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: confidence, assurance, trust

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • have misgivings (có nỗi lo lắng)
  • allay someone's misgivings (làm dịu nỗi lo lắng của ai đó)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: I have a misgiving about the new policy. (Tôi có một nỗi lo lắng về chính sách mới.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, there was a man who had misgivings about the new project at work. He imagined all the possible problems that could arise, which made him hesitant to proceed. However, after discussing his concerns with his team, they allayed his misgivings and the project was a success.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, có một người đàn ông cảm thấy nghi ngờ về dự án mới tại công ty. Anh ta tưởng tượng tất cả những vấn đề có thể xảy ra, khiến anh ta do dự khi thực hiện. Tuy nhiên, sau khi thảo luận nỗi lo của mình với đội ngũ, họ làm dịu nỗi lo lắng của anh ta và dự án đã thành công.