Nghĩa tiếng Việt của từ misguided, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌmɪs.ɡaɪˈdɪd/
🔈Phát âm Anh: /ˌmɪs.ɡaɪˈdɪd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):bị dẫn lệch, sai lầm
Contoh: His misguided efforts led to failure. (Upaya yang salah arah membawanya kegagalan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'mis-' (sai lệch) kết hợp với 'guide' (dẫn dắt) và hậu tố '-ed'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người đi lệch đường, điều này có thể giúp bạn nhớ đến ý nghĩa của 'misguided'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: erroneous, wrongheaded
Từ trái nghĩa:
- tính từ: well-advised, wise
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- misguided attempt (nỗ lực bị dẫn sai)
- misguided belief (niềm tin bị dẫn sai)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The misguided policy caused many problems. (Kebijakan yang salah arah menyebabkan banyak masalah.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, a misguided traveler took a wrong turn and ended up in a strange land, where his misguided decisions led him into various troubles.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, một du khách bị dẫn sai đã lầm tưởng và kết thúc ở một đất nước lạ, nơi những quyết định bị dẫn sai của anh ta đã dẫn anh ta vào nhiều rắc rối.