Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ mishap, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈmɪs.hæp/

🔈Phát âm Anh: /ˈmɪs.hæp/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự cố không may, tai nạn nhỏ
        Contoh: He had a small mishap on his way to work. (Dia mengalami kesialan kecil dalam perjalanan ke tempat kerja.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'mis-' (sai lệch) và 'hap' (may mắn), từ 'hæp' của tiếng Bồ Đào Nha.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tai nạn nhỏ hoặc sự cố không may khi nghe từ 'mishap'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: accident, misfortune, misadventure

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: success, triumph, luck

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • avoid a mishap (tránh sự cố)
  • minor mishap (sự cố nhỏ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The party was almost perfect, except for a small mishap. (Pesta hampir sempurna, kecuali untuk kesialan kecil.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a clumsy chef who often had mishaps in the kitchen. One day, while preparing a special dish, he accidentally dropped the plate. Luckily, it was just a minor mishap and he managed to serve the dish without further incidents.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một đầu bếp vụng về thường xuyên gặp phải những sự cố trong bếp. Một ngày, khi chuẩn bị một món ăn đặc biệt, anh ta vô tình làm rơi đĩa. May mắn thay, đó chỉ là một tai nạn nhỏ và anh ta quản lý để phục vụ món ăn mà không có sự cố nào xảy ra nữa.