Nghĩa tiếng Việt của từ misinterpret, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌmɪs.ɪnˈtɜr.prɪt/
🔈Phát âm Anh: /ˌmɪs.ɪnˈtɜː.prɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):hiểu sai, diễn giải sai
Contoh: She misinterpreted his silence as anger. (Dia salah tafsirkan keheningan dia sebagai kemarahan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin, gồm hai phần: 'mis-' (sai lệch) và 'interpret' (giải thích).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống mà bạn hiểu sai ý định của người khác.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: misunderstand, misconstrue
Từ trái nghĩa:
- động từ: understand, interpret correctly
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- misinterpret someone's intentions (hiểu sai ý định của ai đó)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: His words were misinterpreted by the media. (Kata-katanya disalahartikan oleh media.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, a traveler misinterpreted the local customs and ended up offending the villagers. He thought they were welcoming him with open arms, but in fact, they were warning him of danger ahead. This led to a series of misunderstandings and adventures.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, một người du khách hiểu sai phong tục tập quán của người dân địa phương và kết quả làm phận người dân. Ông nghĩ họ đang chào đón mình bằng cánh tay rộng, nhưng thực tế, họ đang cảnh báo ông về nguy hiểm phía trước. Điều này dẫn đến một loạt những sự hiểu lầm và cuộc phiêu lưu.