Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ mismanage, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌmɪsˈmænɪdʒ/

🔈Phát âm Anh: /ˌmɪsˈmænɪdʒ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):quản lý kém, làm sai lạc
        Contoh: The company was mismanaged and eventually went bankrupt. (Công ty đã bị quản lý kém và cuối cùng phá sản.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh, 'mis-' là tiền tố có nghĩa là 'sai lầm' và 'manage' có nghĩa là 'quản lý'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tình huống mà một người quản lý đang làm sai lạc trong công việc của mình, dẫn đến hậu quả xấu.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: mishandle, bungle, botch

Từ trái nghĩa:

  • động từ: manage well, handle properly

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • mismanage funds (quản lý kém vốn)
  • mismanage a situation (quản lý kém một tình huống)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The project was mismanaged from the start. (Dự án đã bị quản lý kém từ đầu.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a manager named John who mismanaged his team's project. Instead of delegating tasks effectively, he assigned everyone the same task, leading to confusion and delays. The project eventually failed, and John learned the importance of proper management.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một quản lý tên là John đã quản lý kém dự án của đội mình. Thay vì phân công công việc một cách hiệu quả, ông đã giao cho mọi người cùng một nhiệm vụ, dẫn đến sự lộn xộn và trễ hạn. Dự án cuối cùng đã thất bại, và John đã học được tầm quan trọng của việc quản lý đúng đắn.