Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ mismatch, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌmɪsˈmætʃ/

🔈Phát âm Anh: /ˌmɪsˈmætʃ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự không phù hợp, sự mất cân xứng
        Contoh: The mismatch between the shoes and the dress was obvious. (Kesenjangan antara sepatu dan gaun itu jelas terlihat.)
  • động từ (v.):kết hợp không đúng, phối hợp không hợp lý
        Contoh: They mismatched the colors in the design. (Mereka pha trộn màu sắc trong thiết kế không hợp lý.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'mis-' (sai lệch) và 'match' (phù hợp).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc kết hợp các màu sắc hoặc phụ kiện không hợp lý trong trang phục.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: incongruity, disparity
  • động từ: mismatch, misalign

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: harmony, match
  • động từ: match, align

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a mismatch of styles (sự không phù hợp về phong cách)
  • a serious mismatch (sự không phù hợp nghiêm trọng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: There was a clear mismatch between their expectations and reality. (Có một sự không phù hợp rõ ràng giữa kỳ vọng của họ và thực tế.)
  • động từ: The designer mismatched the patterns on the fabric. (Người thiết kế đã phối hợp không hợp lý các mẫu trên vải.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, in a fashion show, a designer accidentally mismatched the colors and patterns of the outfits, creating a striking contrast that became the highlight of the event.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần trong một chương trình thời trang, một nhà thiết kế đã vô tình pha trộn không hợp lý màu sắc và mẫu trên trang phục, tạo ra một sự tương phản nổi bật trở thành điểm nhấn của sự kiện.