Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ misnomer, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌmɪsˈnoʊ.mər/

🔈Phát âm Anh: /ˌmɪsˈnəʊ.mə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):tên gọi không đúng, tên sai lệch
        Contoh: Calling this a 'national park' is a misnomer because it's not a park at all. (Menyebut ini 'taman nasional' adalah suatu misnomer karena ini sama sekali bukan taman.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'nōmen' (tên) kết hợp với tiền tố 'mis-' (sai lệch).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tên gọi mà khiến bạn nghĩ đến một khái niệm khác hẳn so với thực tế.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: incorrect name, wrong name

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: correct name, proper name

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a common misnomer (một tên gọi sai thông thường)
  • a historical misnomer (một tên gọi sai lịch sử)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The term 'hot chocolate' is a misnomer because it's not actually chocolate but a drink made from cocoa. (Istilah 'hot chocolate' adalah suatu misnomer karena sebenarnya bukanlah coklat mà adalah minuman yang dibuat dari kakao.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a place called 'Green Desert'. However, this was a misnomer because the place was actually full of lush forests and not a desert at all. People visiting the place were surprised to find green trees instead of sand.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nơi tên là 'Sa mạc xanh'. Tuy nhiên, đây là một tên gọi sai lệch vì nơi đó thực sự là một khu rừng rậm tươi tốt chứ không phải là sa mạc. Những người đến thăm nơi đó đều ngạc nhiên khi thấy cây cối xanh mướt thay vì cát.