Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ miss, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /mɪs/

🔈Phát âm Anh: /mɪs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):thiếu, không gặp được
        Contoh: I missed the bus this morning. (Sáng nay tôi đã bỏ lỡ xe buýt.)
  • danh từ (n.):cô gái trẻ, nàng công chúa
        Contoh: She is a charming young miss. (Cô ấy là một cô nàng trẻ đáng yêu.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'missen', có liên quan đến việc 'không gặp được'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến khi bạn không gặp được ai đó vào một cuộc hẹn, điều này giúp bạn nhớ đến ý nghĩa 'miss'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: fail to catch, lose
  • danh từ: young lady, girl

Từ trái nghĩa:

  • động từ: catch, meet
  • danh từ: sir, gentleman

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • miss out (bỏ lỡ)
  • give someone a miss (tránh xa ai đó)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: I always miss my friends when I'm away. (Tôi luôn nhớ bạn bè của mình khi ở xa.)
  • danh từ: The little miss is playing in the garden. (Cô nhỏ đang chơi trong vườn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a young miss who always missed the bus to school. One day, she decided to wake up earlier and finally caught the bus. She was so happy that she didn't miss it this time.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cô nhỏ luôn bỏ lỡ xe buýt đến trường. Một ngày nọ, cô quyết định dậy sớm hơn và cuối cùng đã bắt kịp xe buýt. Cô rất vui vì lần này không bỏ lỡ nó.