Nghĩa tiếng Việt của từ missile, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈmɪs.aɪl/
🔈Phát âm Anh: /ˈmɪs.aɪl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):vũ khí bay, tên lửa
Contoh: The military launched a missile. (Tenteram peluncurkan sebuah rudal.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'missilĭs', có nghĩa là 'đạn bay', liên quan đến từ 'mittere' nghĩa là 'phóng đi'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh chiến tranh, tên lửa được phóng từ một tàu chiến để tấn công mục tiêu.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: rocket, projectile
Từ trái nghĩa:
- danh từ: shield, defense
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- launch a missile (phóng một tên lửa)
- missile defense (phòng không tên lửa)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The missile hit its target accurately. (Rudal menghantam target secara akurat.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land far away, there was a powerful missile that could travel thousands of miles. It was designed to protect the kingdom from any threats. One day, a warning signal was triggered, indicating an incoming attack. The missile was launched, soaring through the sky, and successfully intercepted the enemy's projectile, saving the kingdom from disaster.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một đất nước xa xôi, có một tên lửa mạnh mẽ có thể bay hàng ngàn dặm. Nó được thiết kế để bảo vệ vương quốc khỏi bất kỳ mối đe dọa nào. Một ngày nọ, một tín hiệu cảnh báo được kích hoạt, chỉ ra một cuộc tấn công đang đến. Tên lửa được phóng, bay vút lên bầu trời, và thành công ngăn chặn đạn của kẻ thù, cứu vương quốc khỏi thảm họa.