Nghĩa tiếng Việt của từ missing, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈmɪs.ɪŋ/
🔈Phát âm Anh: /ˈmɪs.ɪŋ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):thiếu, mất tích
Contoh: One page is missing from this book. (Satu halaman hilang dari buku ini.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ động từ 'miss' và hậu tố '-ing'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến tình huống bạn tìm kiếm một đồ vật quan trọng nhưng không thấy, điều này gợi ra ý niệm về sự 'missing'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: lost, absent, gone
Từ trái nghĩa:
- tính từ: present, found, available
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- missing in action (mất tích trong hành động)
- missing link (liên kết thiếu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The missing piece of the puzzle was finally found. (Potongan yang hilang dari teka-teki akhirnya ditemukan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a detective searching for a missing artifact. He followed clues and encountered various challenges, but he never gave up. Finally, he found the missing artifact, solving the mystery. (Dulu kala, ada detektif yang mencari artefak yang hilang. Dia mengikuti petunjuk dan menghadapi berbagai tantangan, tetapi dia tidak pernah menyerah. Akhirnya, dia menemukan artefak yang hilang, memecahkan misteri.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một thám tử đang tìm kiếm một hiện vật cổ 'missing'. Anh ta theo dõi những manh mối và gặp phải nhiều thử thách, nhưng anh ta không bao giờ bỏ cuộc. Cuối cùng, anh ta tìm thấy hiện vật cổ 'missing', giải mã bí ẩn.