Nghĩa tiếng Việt của từ missionary, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈmɪʃəneri/
🔈Phát âm Anh: /ˈmɪʃənəri/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người truyền giáo, người thực hiện nhiệm vụ truyền đạo
Contoh: The missionary traveled to remote areas to spread the religion. (Nhà truyền giáo đã đi đến những vùng xa lạ để truyền bá tín ngưỡng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'missionarius', từ 'mission', có nghĩa là nhiệm vụ hoặc sứ mệnh.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến những người đặt mình vào những vùng đất xa lạ và khó khăn để truyền đạo.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: evangelist, preacher
Từ trái nghĩa:
- danh từ: atheist, skeptic
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- missionary work (công tác truyền giáo)
- missionary zeal (nhiệt huyết truyền giáo)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The missionary's work often involves teaching and helping the local community. (Công việc của nhà truyền giáo thường liên quan đến việc dạy học và giúp đỡ cộng đồng địa phương.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a missionary ventured into the unknown lands with a mission to spread his faith. He faced many challenges but persevered, teaching and helping the locals, ultimately winning their hearts and trust. (Một lần, một nhà truyền giáo đã phiêu du đến những vùng đất không quen với một sứ mệnh truyền giáo. Ông đã đối mặt với nhiều thách thức nhưng không ngừng nghỉ, dạy dỗ và giúp đỡ người dân địa phương, cuối cùng đã giành được trái tim và sự tin tưởng của họ.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một nhà truyền giáo đã phiêu du đến những vùng đất không quen với một sứ mệnh truyền giáo. Ông đã đối mặt với nhiều thách thức nhưng không ngừng nghỉ, dạy dỗ và giúp đỡ người dân địa phương, cuối cùng đã giành được trái tim và sự tin tưởng của họ.