Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ mississippi, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌmɪs.ɪˈsɪp.i/

🔈Phát âm Anh: /ˌmɪs.ɪˈsɪp.i/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):tên một sông ở Mỹ
        Contoh: The Mississippi River is one of the longest rivers in the United States. (Sông Mississippi là một trong những con sông dài nhất ở Mỹ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ Latin 'mīsīssīpē', có nguồn gốc từ các từ 'mīsīre' (phân chia) và 'sīpē' (sông).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến lịch sử và văn hóa của Mỹ khi nghĩ đến sông Mississippi.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: Mississippi River

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • along the Mississippi (dọc theo sông Mississippi)
  • Mississippi Delta (đồng bằng sông Mississippi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The Mississippi flows into the Gulf of Mexico. (Sông Mississippi chảy vào Vịnh Mexico.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a river named Mississippi. It was a long and winding river that flowed through the heart of America. People would travel from far and wide to see the mighty Mississippi and experience its beauty. Along its banks, there were many towns and cities that thrived on the river's resources. The Mississippi was not just a river; it was a lifeline for the people of America.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một con sông tên là Mississippi. Nó là một con sông dài và uốn lượn chảy qua trung tâm của Mỹ. Mọi người sẽ đi từ xa lạ đến để nhìn thấy sức mạnh của Mississippi và trải nghiệm vẻ đẹp của nó. Dọc theo bờ sông, có nhiều thị trấn và thành phố phát triển nhờ nguồn tài nguyên của sông. Mississippi không chỉ là một con sông; nó là một nguồn sống cho người dân Mỹ.