Nghĩa tiếng Việt của từ missouri, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌmɪzəˈruː/
🔈Phát âm Anh: /ˌmɪzəˈruː/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tên một tiểu bang ở Hoa Kỳ
Contoh: Missouri is located in the Midwestern United States. (Missouri nằm ở miền Trung của Hoa Kỳ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh Mỹ, được lấy từ tên của một dân tộc thổ dân ở đây.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến dòng sông Missouri, một trong những dòng sông lớn nhất ở Hoa Kỳ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: MO, The Show-Me State
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- Missouri Compromise (Hiệp ước Missouri)
- University of Missouri (Đại học Missouri)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The Missouri River is a significant waterway in the United States. (Sông Missouri là một con sông quan trọng ở Hoa Kỳ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time in Missouri, there was a small town by the river. The people there were known for their hospitality and the beautiful landscapes. One day, a traveler came to the town and was amazed by the natural beauty and the kindness of the people. He decided to stay and make Missouri his new home.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa ở Missouri, có một ngôi làng nhỏ ven sông. Người dân ở đó nổi tiếng với sự thân thiện và cảnh quan đẹp. Một ngày, một du khách đến làng và kinh ngạc trước vẻ đẹp thiên nhiên và lòng tốt của người dân. Anh ta quyết định ở lại và làm Missouri làm nhà mới của mình.