Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ misstate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌmɪsˈsteɪt/

🔈Phát âm Anh: /ˌmɪsˈsteɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):nói không đúng, bịa đặt
        Contoh: He misstated the facts during the trial. (Dia keliru menyatakan fakta selama peradilan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'mis-' (sai lệch) kết hợp với 'state' (khai báo, phát biểu).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tình huống mà bạn nhầm lẫn trong cách trình bày thông tin.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: misrepresent, distort, falsify

Từ trái nghĩa:

  • động từ: clarify, state accurately

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • misstate the facts (nói không đúng thông tin)
  • deliberately misstate (cố tình nói không đúng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The witness misstated the time of the incident. (Nhân chứng nhầm lẫn về thời gian của sự việc.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, in a courtroom, a witness misstated crucial details about the case, leading to a completely different verdict. The lawyer had to carefully cross-examine to reveal the truth.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, trong phòng xử án, một nhân chứng nói không đúng chi tiết quan trọng về vụ án, dẫn đến bản án hoàn toàn khác. Luật sư phải lục xuất kiểm tra kỹ lưỡng để tiết lộ sự thật.