Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ misstep, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈmɪs.stɛp/

🔈Phát âm Anh: /ˈmɪs.stɛp/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):lỗi lầm, sai lầm
        Contoh: His misstep cost the company millions. (Kesalahan dia membuat perusahaan kehilangan jutaan rupiah.)
  • động từ (v.):làm sai lầm, đi lệch
        Contoh: He misstepped and fell. (Dia melangkah keliru dan jatuh.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'mis-' (sai lệch) kết hợp với 'step' (bước đi).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh một người đang đi bộ và bước sai lầm, dẫn đến tình trạng bất lợi.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: mistake, error
  • động từ: blunder, err

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: success, achievement
  • động từ: succeed, achieve

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • avoid a misstep (tránh sai lầm)
  • a costly misstep (một sai lầm đắt giá)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: One misstep can lead to disaster. (Satu kesalahan bisa menyebabkan bencana.)
  • động từ: She misstepped during the performance. (Dia melangkah keliru selama pertunjukan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a tightrope walker who was performing in front of a large audience. As he walked across the rope, he suddenly misstepped and fell, but luckily, he was wearing a safety harness. The audience gasped, but he quickly recovered and finished his performance, reminding everyone that even professionals can make mistakes.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đi dây leo trèo trước đông đúc khán giả. Khi anh ta băng qua sợi dây, anh ta đột nhiên đi lệch và ngã, nhưng may mắn thay, anh ta đang mặc trang bị an toàn. Khán giả hét lên, nhưng anh ta nhanh chóng hồi phục và hoàn thành buổi biểu diễn của mình, nhắc nhở mọi người rằng ngay cả những chuyên gia cũng có thể mắc lỗi.