Nghĩa tiếng Việt của từ mistake, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /məˈsteɪk/
🔈Phát âm Anh: /mɪˈsteɪk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):lỗi lầm, sai sót
Contoh: I made a mistake in my calculations. (Saya membuat kesalahan dalam perhitungan saya.) - động từ (v.):làm sai, nhầm lẫn
Contoh: He mistook her silence for agreement. (Dia nhầm lẫn sự im lặng của cô ấy là đồng ý.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'mistake', có thể phân tích thành 'mis-' (sai) và 'take' (lấy), ngụ ý việc lấy sai hoặc hiểu sai.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc viết sai chính tả trong bài tập, điều này giúp bạn nhớ được ý nghĩa của 'sai lầm'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: error, blunder
- động từ: err, misinterpret
Từ trái nghĩa:
- danh từ: accuracy, correctness
- động từ: correct, rectify
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- make a mistake (phạm sai lầm)
- by mistake (vì nhầm lẫn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Everyone makes mistakes. (Mọi người đều phạm phải sai lầm.)
- động từ: I mistakenly thought it was Friday. (Tôi nhầm lẫn rằng hôm đó là thứ Sáu.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, a young boy made a mistake by leaving his homework at home. His teacher, understanding that everyone makes mistakes, allowed him to bring it the next day. This taught the boy the importance of checking his bag before leaving for school. (Một lần, một cậu bé đã phạm sai lầm khi quên bài tập ở nhà. Giáo viên của cậu, hiểu rằng ai cũng có thể phạm sai lầm, đồng ý cho cậu mang bài tập đến trường vào ngày hôm sau. Điều này dạy cho cậu bé tầm quan trọng của việc kiểm tra túi trước khi đi học.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, một cậu bé đã phạm sai lầm khi quên bài tập ở nhà. Giáo viên của cậu, hiểu rằng ai cũng có thể phạm sai lầm, đồng ý cho cậu mang bài tập đến trường vào ngày hôm sau. Điều này dạy cho cậu bé tầm quan trọng của việc kiểm tra túi trước khi đi học.