Nghĩa tiếng Việt của từ mistaken, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /mɪˈsteɪ.kən/
🔈Phát âm Anh: /mɪˈsteɪ.kən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):sai lầm, nhầm lẫn
Contoh: I was mistaken about the date. (Saya salah mengenai tanggalnya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'mistake', cộng với hậu tố '-en' để tạo thành tính từ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống mà bạn nhầm lẫn về một sự việc quan trọng, như nhầm ngày hẹn hoặc nhầm danh từ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: incorrect, wrong, false
Từ trái nghĩa:
- tính từ: correct, right, accurate
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- mistaken identity (nhầm danh)
- mistaken belief (niềm tin sai lầm)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: He was mistaken about the time of the meeting. (Dia salah mengenai waktu rapat.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, there was a man who was mistaken about the location of the treasure. He searched in the forest, but the treasure was hidden in the old castle. (Dulu, ada seorang pria yang salah mengenai lokasi harta karun. Dia mencari di hutan, tapi harta itu tersembunyi di kastil tua.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, có một người đàn ông bị nhầm về vị trí của kho báu. Anh ta tìm kiếm trong rừng, nhưng kho báu đã được giấu trong lâu đài cũ.