Nghĩa tiếng Việt của từ mister, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈmɪs.tɚ/
🔈Phát âm Anh: /ˈmɪs.tə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):anh chàng, quý ông
Contoh: Good morning, Mister Johnson. (Selamat pagi, Tuan Johnson.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'master', được rút gọn thành 'mister'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người đàn ông được tôn trọng, có thể là một người giám hộ hoặc người quản lý.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: sir, gentleman
Từ trái nghĩa:
- danh từ: madam, lady
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- mister right (anh chàng hoàn hảo)
- mister know-it-all (anh chàng biết tất cả)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Can I help you, Mister? (Boleh saya membantu Anda, Tuan?)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a Mister who was known for his kindness and wisdom. Everyone in the town respected him and often sought his advice. One day, a young man came to him seeking guidance on how to become a better person. The Mister smiled and shared his wisdom, helping the young man grow into a respected individual himself. (Dahulu kala, ada seorang Tuan yang dikenal karena kebaikannya dan kebijaksanaannya. Semua orang di kota menghormatinya dan sering meminta nasihatnya. Suatu hari, seorang pemuda datang kepadanya mencari nasihat tentang cara menjadi orang yang lebih baik. Tuan itu tersenyum dan membagikan kebijaksanaannya, membantu pemuda itu tumbuh menjadi individu yang dihormati sendiri.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một quý ông được biết đến vì lòng tốt và sự khôn ngoan của mình. Mọi người trong thị trấn tôn kính ông ta và thường tìm đến ông để xin lời khuyên. Một ngày nọ, một chàng thanh niên đến gặp ông xin chỉ bảo về cách trở nên tốt đẹp hơn. Quý ông mỉm cười và chia sẻ sự khôn ngoan của mình, giúp chàng thanh niên đó lớn lên thành một cá nhân được tôn trọng.