Nghĩa tiếng Việt của từ mistrust, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌmɪsˈtrʌst/
🔈Phát âm Anh: /ˌmɪsˈtrʌst/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự không tin tưởng
Contoh: His behavior caused a feeling of mistrust. (Perilaku dia menyebabkan perasaan tidak percaya.) - động từ (v.):không tin tưởng, nghi ngờ
Contoh: She mistrusted him from the start. (Cô ấy không tin tưởng anh ấy từ đầu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'mis-' (sai lệch) và 'trust' (tin tưởng).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến tình huống mà bạn không tin tưởng ai đó, có thể là do hành vi của họ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: distrust, suspicion
- động từ: doubt, suspect
Từ trái nghĩa:
- danh từ: trust, confidence
- động từ: trust, believe
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- act with mistrust (hành động với sự không tin tưởng)
- deep-seated mistrust (sự không tin tưởng cố hữu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: There is a deep mistrust between the two parties. (Có một sự không tin tưởng sâu sắc giữa hai phe.)
- động từ: I mistrust his motives. (Tôi nghi ngờ động cơ của anh ta.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who always mistrusted everyone. He thought everyone had hidden motives. One day, he met a kind woman who slowly changed his perspective. He learned to trust again.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông luôn không tin tưởng mọi người. Anh ta nghĩ ai cũng có ý định ẩn sâu. Một ngày, anh ta gặp một người phụ nữ tốt bụng, người đã dần thay đổi quan điểm của anh ta. Anh ta học cách tin tưởng lại.