Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ misty, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈmɪsti/

🔈Phát âm Anh: /ˈmɪsti/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):mù mờ, bị sương che khuất
        Contoh: The mountains were misty in the early morning. (Gunung-gunung tampak kabut di pagi hari.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'mist' (sương mù) kết hợp với hậu tố '-y' để chỉ tính chất.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một buổi sáng mát mẻ, sương mù bao phủ cảnh quan, tạo nên một bối cảnh mơ màng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • foggy, hazy, unclear

Từ trái nghĩa:

  • clear, transparent, bright

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • misty morning (buổi sáng có sương)
  • misty landscape (cảnh quan bị sương che khuất)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • The valley was misty and mysterious. (Thung lũng trở nên mơ màng và bí ẩn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a misty valley, there lived a wise old man who could predict the weather. One day, as the valley was covered in a thick misty veil, he told the villagers that a storm was coming. They prepared and were safe when the storm arrived. (Dulu kala, di dalam sebuah lembah yang kabut, hidup seorang lelaki tua yang bijaksana yang bisa meramalkan cuaca. Suatu hari, ketika lembah tertutupi oleh kabut yang tebal, dia memberi tahu penduduk desa bahwa badai akan datang. Mereka bersiap-siap dan selamat ketika badai tiba.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một thung lũng mù mờ, có một người đàn ông già khôn ngoan có thể dự đoán thời tiết. Một ngày nọ, khi thung lũng bị bao phủ bởi một lớp sương mù dày, ông nói với dân làng rằng một cơn bão sắp đến. Họ chuẩn bị và an toàn khi cơn bão đến.