Nghĩa tiếng Việt của từ misunderstand, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌmɪs.ʌn.dərˈstænd/
🔈Phát âm Anh: /ˌmɪs.ʌn.dəˈstænd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):hiểu sai, nhận thức sai
Contoh: I think you misunderstand me. (Tôi nghĩ bạn hiểu sai tôi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh, gồm 'mis-' (sai lệch) kết hợp với 'understand' (hiểu).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống mà bạn nghe sai hoặc hiểu nhầm ý của người khác.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: misinterpret, misconceive
Từ trái nghĩa:
- động từ: understand, comprehend
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- avoid misunderstandings (tránh hiểu lầm)
- clear up a misunderstanding (làm rõ một hiểu lầm)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: He often misunderstands what I say. (Anh ấy thường hiểu sai những gì tôi nói.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, there was a man who always misunderstood the instructions given to him. One day, he was told to 'watch the pot', but he thought he heard 'walk the dog'. This led to a series of comical events.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, có một người đàn ông luôn hiểu sai hướng dẫn được đưa ra. Một ngày nọ, anh ta được bảo 'theo dõi cái nồi', nhưng anh ta nghĩ nghe được 'đi cho chó đi dạo'. Điều này dẫn đến một loạt sự việc hài hước.