Nghĩa tiếng Việt của từ misunderstanding, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌmɪs.ʌn.dərˈstæn.dɪŋ/
🔈Phát âm Anh: /ˌmɪs.ʌn.dərˈstæn.dɪŋ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự hiểu lầm, sự nhầm lẫn
Contoh: The whole problem arose from a misunderstanding. (Semua masalah muncul dari kesalahpahaman.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh, 'mis-' là tiền tố có nghĩa là 'không đúng', kết hợp với 'understand' (hiểu) và hậu tố '-ing'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một tình huống: Bạn và bạn bè của bạn có một cuộc tranh cãi vì một sự hiểu lầm, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'misunderstanding'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: confusion, mistake, error
Từ trái nghĩa:
- danh từ: understanding, clarity, agreement
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- clear up a misunderstanding (giải thích sự hiểu lầm)
- cause a misunderstanding (gây ra sự hiểu lầm)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: There was a misunderstanding between the two parties. (Ada kesalahpahaman antara kedua pihak.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, there was a big misunderstanding between two friends. They thought they were invited to a party, but it was actually a business meeting. This misunderstanding led to a funny situation where they showed up in casual clothes at a formal event. (Một lần, có một sự hiểu lầm lớn giữa hai người bạn. Họ nghĩ rằng họ được mời đến một bữa tiệc, nhưng thực sự đó là một cuộc họp kinh doanh. Sự hiểu lầm này dẫn đến một tình huống buồn cười khi họ xuất hiện với trang phục thời trang thường ngày tại một sự kiện trang trọng.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, có một sự hiểu lầm lớn giữa hai người bạn. Họ nghĩ rằng họ được mời đến một bữa tiệc, nhưng thực sự đó là một cuộc họp kinh doanh. Sự hiểu lầm này dẫn đến một tình huống buồn cười khi họ xuất hiện với trang phục thời trang thường ngày tại một sự kiện trang trọng.