Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ mite, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /maɪt/

🔈Phát âm Anh: /maɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):loài gián nhỏ, động vật nguyên sinh
        Contoh: The carpet was infested with mites. (Thảm đã bị nhiễm gián.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'mīt', có thể liên hệ với tiếng Latin 'mites' nghĩa là 'gián'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một con gián nhỏ, thường gặp trong nhà cửa, có thể gây ra bệnh da.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: tick, insect

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: mammal, human

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • mite of a thing (điều gì đó rất nhỏ)
  • not a mite (không một chút)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: A mite is a tiny arthropod. (Một con mite là một động vật đốt nhỏ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a tiny mite living in a cozy carpet. It was so small that no one could see it, but it had a big impact on the family's health. One day, the family decided to clean the carpet thoroughly, and the mite had to find a new home. It learned that even the smallest creatures can cause significant changes.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một con gián nhỏ sống trong một tấm thảm ấm áp. Nó nhỏ đến mức không ai có thể nhìn thấy, nhưng nó có tác động lớn đến sức khỏe của gia đình. Một ngày nọ, gia đình quyết định làm sạch thảm thật kỹ, và con gián phải tìm một ngôi nhà mới. Nó học được rằng ngay cả những sinh vật nhỏ nhất cũng có thể gây ra những thay đổi đáng kể.