Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ mitigate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈmɪtɪɡeɪt/

🔈Phát âm Anh: /ˈmɪtɪɡeɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):làm giảm cường độ, giảm nhẹ, giảm thiểu
        Contoh: We need to take steps to mitigate the risks. (Kita perlu mengambil langkah-langkah untuk mengurangi risiko.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'mitigare', gồm 'mitis' nghĩa là 'mềm mại, nhẹ nhàng' và hậu tố '-are'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc giảm bớt đau đớn nhờ uống thuốc, 'mitigate' cũng giống như việc giảm bớt đau đau đớn của tình huống khó khăn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: alleviate, reduce, diminish

Từ trái nghĩa:

  • động từ: exacerbate, intensify, worsen

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • mitigate the impact (giảm tác động)
  • mitigate the risk (giảm rủi ro)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The government implemented policies to mitigate the economic crisis. (Pemerintah menerapkan kebijakan untuk mengurangi krisis ekonomi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a village plagued by drought, the villagers found a way to mitigate the effects of the water shortage by digging wells and conserving water. This helped them survive the harsh conditions.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng bị tàn phá bởi hạn hán, dân làng tìm được cách để giảm thiểu tác động của thiếu nước bằng cách đào giếng và tiết kiệm nước. Điều này giúp họ sống sót trong điều kiện khắc nghiệt.