Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ mitten, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈmɪt̬.ən/

🔈Phát âm Anh: /ˈmɪt.ən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):loại găng tay chỉ có một ngón, dùng để che tay trong mùa đông
        Contoh: She wore mittens to keep her hands warm. (Cô ấy đeo găng tay để giữ ấm tay.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'mitten', có thể liên hệ với tiếng Latin 'mittere' nghĩa là 'phóng, gửi'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến mùa đông lạnh giá, khi mà bạn cần một đôi găng tay để che tay và giữ ấm.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: gloves, handwear

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: bare hands

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • wear mittens (đeo găng tay)
  • mittens for winter (găng tay cho mùa đông)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The children were playing outside with their mittens on. (Những đứa trẻ đang chơi ngoài trời với găng tay của họ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a cold winter, a little girl named Lily found a pair of magical mittens. When she wore them, her hands felt warm and cozy, and she could play outside all day without feeling cold. The mittens were her best friends during the winter season.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, vào một mùa đông lạnh giá, một cô bé tên là Lily tìm thấy một đôi găng tay kỳ diệu. Khi cô ấy đeo chúng, tay cô ấy cảm thấy ấm áp và thoải mái, và cô ấy có thể chơi ngoài trời cả ngày mà không cảm thấy lạnh. Găng tay là bạn thân của cô ấy trong mùa đông.