Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ mix, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /mɪks/

🔈Phát âm Anh: /mɪks/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):trộn lẫn, pha trộn
        Contoh: Mix the flour and water to make dough. (Trộn bột và nước để làm bột.)
  • danh từ (n.):hỗn hợp, pha trộn
        Contoh: This cake is a mix of several flavors. (Chiếc bánh này là một hỗn hợp của nhiều hương vị.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'miscere' nghĩa là 'trộn lẫn', có liên quan đến các từ như 'miscellaneous' và 'mixture'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc trộn các nguyên liệu trong nấu ăn hoặc pha trộn một ly cocktail.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: blend, combine, merge
  • danh từ: blend, combination, mixture

Từ trái nghĩa:

  • động từ: separate, divide
  • danh từ: segregation, division

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • mix and match (kết hợp và lựa chọn)
  • social mix (sự hòa hợp xã hội)
  • mix up (lẫn lộn, nhầm lẫn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: She mixed the paint for her artwork. (Cô ấy trộn sơn cho tác phẩm nghệ thuật của mình.)
  • danh từ: The mix of spices in this dish is perfect. (Hỗn hợp gia vị trong món ăn này là hoàn hảo.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a chef who loved to mix different ingredients to create unique dishes. One day, he mixed a variety of herbs and spices to make a special sauce that became the talk of the town. Everyone loved the mix of flavors, and the chef became famous for his innovative mixes.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một đầu bếp yêu thích việc trộn các nguyên liệu khác nhau để tạo ra những món ăn độc đáo. Một ngày nọ, ông ta trộn một loạt các loại thảo mộc và gia vị để làm một loại nước sốt đặc biệt, nó đã trở thành chuyện nói chuyện của thị trấn. Mọi người đều thích sự hòa quyện của hương vị, và đầu bếp này trở nên nổi tiếng với những sự pha trộn sáng tạo của mình.