Nghĩa tiếng Việt của từ mixer, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈmɪksər/
🔈Phát âm Anh: /ˈmɪksə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):máy trộn, người trộn
Contoh: She used a mixer to blend the ingredients. (Dia menggunakan mixer untuk mencampur bahan-bahan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'mix', có nghĩa là 'trộn', kết hợp với hậu tố '-er' để chỉ người hoặc thiết bị thực hiện hành động.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một công việc nấu ăn, bạn sử dụng máy trộn để khuấy đều các nguyên liệu.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: blender, agitator
Từ trái nghĩa:
- danh từ: separator, sorter
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- audio mixer (máy trộn âm thanh)
- concrete mixer (máy trộn bê tông)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The DJ is known for his skills as a music mixer. (DJ itu dikenal karena keterampilannya sebagai penggabung musik.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a talented music mixer who could blend different sounds into a harmonious melody. People loved his work because it made their parties lively and fun. (Dulu kala, ada seorang penggabung musik yang berbakat yang bisa mencampur berbagai suara menjadi melodi yang harmonis. Orang-orang menyukai karyanya karena membuat pesta mereka ceria dan menyenangkan.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người kỹ thuật viên âm thanh giỏi có thể pha trộn nhiều âm thanh khác nhau thành một giai điệu hài hòa. Mọi người yêu thích công việc của anh ta vì nó làm cho các buổi tiệc sôi động và vui vẻ.