Nghĩa tiếng Việt của từ mixture, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈmɪkstʃər/
🔈Phát âm Anh: /ˈmɪkstʃə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự pha trộn của hai hay nhiều chất khác nhau
Contoh: The cake is a mixture of flour, sugar, and eggs. (Kue ini adalah campuran tepung, gula, dan telur.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'mixtura', từ 'mix' nghĩa là 'pha trộn' kết hợp với hậu tố '-ure'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một công thức làm bánh, bạn cần pha trộn nhiều thành phần để tạo ra một hỗn hợp để nhớ từ 'mixture'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: blend, combination, compound
Từ trái nghĩa:
- danh từ: purity, single substance
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a mixture of emotions (một sự pha trộn của cảm xúc)
- chemical mixture (hỗn hợp hóa chất)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The scientist mixed a chemical mixture. (Nhà khoa học trộn một hỗn hợp hóa chất.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a chemist created a special mixture that could turn anything into gold. He named it 'Golden Mixture'. (Dulce et decorum est pro patria mori.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một nhà hóa học đã tạo ra một hỗn hợp đặc biệt có thể biến mọi thứ thành vàng. Ông ta đặt tên cho nó là 'Hỗn hợp Vàng'.