Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ moat, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /moʊt/

🔈Phát âm Anh: /məʊt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):mương thủy, đường mòn xung quanh lâu đài hoặc lăng mộ
        Contoh: The castle was surrounded by a deep moat. (Lâu đài được bao quanh bởi một mương thủy sâu.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'mote', có liên quan đến tiếng Pháp 'motte' nghĩa là 'đống đất', dùng để chỉ một đường mòn xung quanh lâu đài.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một lâu đài trong truyện cổ tích, được bảo vệ bởi một mương thủy rộng lớn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: ditch, trench, waterway

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: bridge, causeway

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • cross the moat (băng qua mương thủy)
  • fill the moat (lấp đầy mương thủy)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The knights had to cross the moat to enter the castle. (Các hiệp sĩ phải băng qua mương thủy để vào lâu đài.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a grand castle surrounded by a deep moat. The moat was filled with water and guarded by fierce crocodiles. To enter the castle, one had to cross the moat by a drawbridge, which was only lowered for the brave and the pure-hearted.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một lâu đài kỳ vĩ được bao quanh bởi một mương thủy sâu. Mương thủy được đổ đầy nước và bảo vệ bởi những con cá sấu hung dữ. Để vào lâu đài, người ta phải băng qua mương thủy bằng một chiếc cầu cẩu, chiếc cầu chỉ được hạ xuống cho những người dũng cảm và trong trắng.