Nghĩa tiếng Việt của từ mob, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /mɑb/
🔈Phát âm Anh: /mɒb/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):đám đông, đám xác
Contoh: The police tried to control the angry mob. (Polisi mencoba mengendalikan kerumunan marah.) - động từ (v.):xoay quanh, bao vây
Contoh: The fans mobbed the singer as soon as he left the stage. (Penggemar bao vây ca sĩ ngay sau khi anh ta rời sân khấu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'mobile vulgus', có nghĩa là 'đám đông dễ dịch chuyển'. Được rút gọn thành 'mob'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một đám đông đông đúc, như một đám người tập trung ở một sự kiện lớn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: crowd, throng
- động từ: surround, swarm
Từ trái nghĩa:
- danh từ: individual, person
- động từ: disperse, scatter
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- mob mentality (tâm lý đám đông)
- mob rule (nạn chuyên chế đám đông)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The mob was shouting and throwing things. (Đám đông đang hò reo và ném đồ.)
- động từ: The store was mobbed by shoppers on Black Friday. (Cửa hàng bị mua sắm bao vây vào Thứ Sáu Đen.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a small town that was often mobbed by tourists. The locals, however, knew how to handle the mob and always kept the peace. One day, a famous singer came to perform, and the mob was uncontrollable. The police had to step in to maintain order, reminding everyone of the power of a mob when not managed properly.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng nhỏ thường bị khách du lịch bao vây. Tuy nhiên, người dân địa phương biết cách xử lý đám đông và luôn giữ được sự yên bình. Một ngày nọ, một ca sĩ nổi tiếng đến biểu diễn, và đám đông trở nên không thể kiểm soát. Cảnh sát phải can thiệp để duy trì trật tự, nhắc nhở mọi người về sức mạnh của một đám đông khi không được quản lý đúng cách.