Nghĩa tiếng Việt của từ mobile, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈmoʊ.baɪl/
🔈Phát âm Anh: /ˈməʊ.baɪl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):đồ điện thoại di động
Contoh: He checked his mobile for new messages. (Dia memeriksa ponselnya untuk pesan baru.) - tính từ (adj.):có thể di chuyển, linh hoạt
Contoh: The mobile library visits our village every month. (Perpustakaan mobil mengunjungi desa kami setiap bulan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'mobilis', có nghĩa là 'có thể di chuyển', từ 'movere' nghĩa là 'di chuyển'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một chiếc điện thoại di động bạn thường mang theo khi di chuyển.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: cellphone, handset
- tính từ: movable, portable
Từ trái nghĩa:
- tính từ: immobile, stationary
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- mobile app (ứng dụng di động)
- mobile network (mạng di động)
- mobile payment (thanh toán di động)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: She bought a new mobile last week. (Dia membeli ponsel baru minggu lalu.)
- tính từ: The mobile clinic provides healthcare services in remote areas. (Klinik mobil menyediakan layanan kesehatan di daerah terpencil.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a mobile that could move by itself. It traveled across the city, helping people communicate and stay connected. Every time it moved, it made a sound 'mobile, mobile', reminding everyone of its presence.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chiếc điện thoại di động có thể di chuyển bằng chính nó. Nó đi khắp thành phố, giúp mọi người giao tiếp và giữ kết nối. Mỗi khi nó di chuyển, nó phát ra âm thanh 'mobile, mobile', nhắc nhở mọi người về sự hiện diện của nó.