Nghĩa tiếng Việt của từ mobility, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /moʊˈbɪl.ə.ti/
🔈Phát âm Anh: /məʊˈbɪl.ɪ.ti/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):khả năng di chuyển, tính linh hoạt
Contoh: The city's excellent public transportation system provides high mobility for its residents. (Sistem transportasi umum kota yang luar biasa tốt cung cấp tính di động cao cho cư dân của nó.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'mobilis', có nghĩa là 'có thể di chuyển', kết hợp với hậu tố '-ity'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người đang di chuyển qua nhiều nơi, hoặc một chiếc xe di động dễ dàng trong một thành phố.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: flexibility, maneuverability
Từ trái nghĩa:
- danh từ: immobility, rigidity
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- high mobility (tính di động cao)
- social mobility (tính di động xã hội)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The new software allows for greater mobility in data processing. (Phần mềm mới cho phép tính di động cao hơn trong xử lý dữ liệu.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a city with excellent mobility, people could easily move from one place to another using various transportation options. This made their lives more convenient and efficient.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một thành phố có tính di động tuyệt vời, mọi người có thể dễ dàng di chuyển từ nơi này sang nơi khác bằng nhiều phương tiện giao thông khác nhau. Điều này làm cho cuộc sống của họ thuận lợi và hiệu quả hơn.