Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ mobilize, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈmoʊ.bə.laɪz/

🔈Phát âm Anh: /ˈməʊ.bɪ.laɪz/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):kích hoạt, tổ chức, huy động
        Contoh: The government mobilized the army to help in the disaster area. (Chính phủ huy động quân đội để giúp đỡ ở khu vực thiên tai.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'mobiliser', từ 'mobile' (có thể di chuyển) kết hợp với hậu tố '-ize' (thể hiện hành động).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc tổ chức lực lượng, như huy động quân đội hoặc tài nguyên trong một cuộc chiến.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: activate, organize, rally

Từ trái nghĩa:

  • động từ: demobilize, disorganize

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • mobilize resources (huy động nguồn lực)
  • mobilize support (huy động sự ủng hộ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: They mobilized the volunteers for the charity event. (Họ huy động các tình nguyện viên cho sự kiện từ thiện.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, in a small town, the community needed to mobilize quickly to save their homes from a flood. They organized themselves efficiently, using all available resources to build barriers and evacuate people. Their quick action saved the town.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, trong một ngôi làng nhỏ, cộng đồng cần phải huy động nhanh để cứu căn nhà khỏi lũ lụt. Họ tổ chức mình một cách hiệu quả, sử dụng tất cả nguồn lực có sẵn để xây rào chắn và di dời người dân. Hành động nhanh chóng của họ đã cứu làng.