Nghĩa tiếng Việt của từ moccasin, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈmɑːkəsɪn/
🔈Phát âm Anh: /ˈmɒkəsɪn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):giày đội mộc của người Mỹ bản xứ, thường làm bằng da
Contoh: He wore a pair of moccasins to the party. (Anh ta mặc một đôi giày moccasin đến buổi tiệc.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Algonquian 'makasin', có liên quan đến các từ của ngôn ngữ Hạp-Xoa để chỉ đồ da.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến khung cảnh rừng rậm và người Mỹ bản xứ đang đi trên đất mềm với đôi giày moccasin.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: deerskin shoe, Indian shoe
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- wear moccasins (mặc giày moccasin)
- soft moccasins (giày moccasin mềm)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The moccasins are soft and comfortable. (Đôi giày moccasin mềm và thoải mái.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a dense forest, an indigenous man was walking silently in his moccasins, making no sound on the soft ground. He was on a journey to meet his tribe.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một khu rừng dày, một người đàn ông bản xứ đang đi lại êm ái trong đôi giày moccasin của mình, không tạo ra tiếng động nào trên mặt đất mềm. Anh ta đang đi đến một cuộc họp với bộ lạc của mình.