Nghĩa tiếng Việt của từ mock, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /mɑːk/
🔈Phát âm Anh: /mɒk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):chế giễu, trêu chọc
Contoh: He mocked her for her accent. (Dia chế giễu cô ấy vì giọng nói của cô ấy.) - tính từ (adj.):giả tạo, không có thật
Contoh: She wore a mock leather jacket. (Cô ấy mặc áo khoác da giả.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'mocke', có nghĩa là 'giả mạo', 'chế giễu', có liên quan đến từ 'mock' trong tiếng Latin cổ 'mockēre' nghĩa là 'làm giả'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống mà bạn thấy ai đó đang chế giễu người khác, điều này có thể giúp bạn nhớ đến từ 'mock'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: ridicule, tease
- tính từ: fake, imitation
Từ trái nghĩa:
- động từ: praise, compliment
- tính từ: genuine, authentic
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- mock up (làm mẫu)
- mock trial (phiêu lưu tội)
- mock exam (bài kiểm tra giả)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: They mocked his ideas in the meeting. (Họ chế giễu ý tưởng của anh ta trong cuộc họp.)
- tính từ: The mock exam is designed to prepare students for the real test. (Bài kiểm tra giả được thiết kế để chuẩn bị cho học sinh cho bài thi thật.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a boy who loved to mock others. One day, he wore a mock leather jacket to school, pretending it was real. His classmates laughed and mocked him back, teaching him a lesson about the consequences of mocking others. (Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé thích chế giễu người khác. Một ngày nọ, cậu ta mặc áo khoác da giả đến trường, giả vờ nó là thật. Bạn bè của cậu cười và chế giễu lại, dạy cho cậu ta bài học về hậu quả của việc chế giễu người khác.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé thích chế giễu người khác. Một ngày nọ, cậu ta mặc áo khoác da giả đến trường, giả vờ nó là thật. Bạn bè của cậu cười và chế giễu lại, dạy cho cậu ta bài học về hậu quả của việc chế giễu người khác.