Nghĩa tiếng Việt của từ modal, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈmoʊdəl/
🔈Phát âm Anh: /ˈməʊdəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):đơn vị tiền tệ ảo, được sử dụng trong kinh tế học để phân tích tác động của các biện pháp chính sách
Contoh: The economist used a modal unit to analyze the impact of the policy. (Nhà kinh tế học sử dụng một đơn vị modal để phân tích tác động của chính sách.) - tính từ (adj.):liên quan đến các đơn vị tiền tệ ảo hoặc các khung phân tích kinh tế
Contoh: The study employed a modal approach to economic analysis. (Nghiên cứu sử dụng một phương pháp modal để phân tích kinh tế.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'modulus', có nghĩa là 'đo lường nhỏ', từ 'modus' nghĩa là 'phương pháp' hoặc 'khuôn khổ'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc sử dụng mô hình kinh tế để phân tích và dự đoán tác động của chính sách.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: monetary unit, economic model
- tính từ: economic, theoretical
Từ trái nghĩa:
- tính từ: practical, actual
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- modal analysis (phân tích modal)
- modal value (giá trị modal)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The concept of the modal unit is crucial in macroeconomic analysis. (Khái niệm về đơn vị modal là rất quan trọng trong phân tích kinh tế vĩ mô.)
- tính từ: They used a modal framework to assess the economic impact. (Họ sử dụng một khuôn khổ modal để đánh giá tác động kinh tế.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, an economist was trying to predict the effects of a new policy. He used a modal unit in his calculations, which helped him visualize the potential outcomes. The modal approach allowed him to see beyond the immediate data and understand the broader implications of the policy changes.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, một nhà kinh tế đang cố dự đoán tác động của một chính sách mới. Ông sử dụng đơn vị modal trong tính toán của mình, giúp ông hình dung được các kết quả tiềm năng. Phương pháp modal cho phép ông nhìn xa hơn dữ liệu ngay lập tức và hiểu được ý nghĩa rộng hơn của các thay đổi chính sách.