Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ mode, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /moʊd/

🔈Phát âm Anh: /məʊd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):chế độ hoạt động, kiểu, phong cách
        Contoh: The washing machine has several modes for different types of laundry. (Máy giặt có một số chế độ cho các loại vải khác nhau.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'modus', có nghĩa là 'phương thức' hoặc 'kiểu'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn chọn chế độ trong máy giặt hoặc trong điện thoại.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • chế độ: mode, manner, style

Từ trái nghĩa:

  • chế độ: disorder, chaos

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • in mode (ở chế độ)
  • change mode (thay đổi chế độ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The camera has a night mode for taking photos in low light. (Máy ảnh có chế độ ban đêm để chụp ảnh trong điều kiện ánh sáng kém.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a robot named Mode who could change its behavior depending on the situation. It had a work mode, a play mode, and even a sleep mode. Mode helped everyone by adapting to their needs.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một robot tên là Mode có thể thay đổi hành vi của nó tùy theo tình huống. Nó có chế độ làm việc, chế độ chơi, và thậm chí còn có chế độ ngủ. Mode giúp đỡ mọi người bằng cách thích ứng với nhu cầu của họ.