Nghĩa tiếng Việt của từ model, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈmɑːdl/
🔈Phát âm Anh: /ˈmɒdl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):mẫu, mô hình, người mẫu
Contoh: She is a fashion model. (Dia adalah seorang model fesyen.) - động từ (v.):mô phỏng, làm mẫu
Contoh: The teacher asked us to model the experiment. (Guru meminta kami untuk membuat percobaan itu sebagai model.) - tính từ (adj.):mẫu mã, điển hình
Contoh: This is a model car. (Ini adalah sebuah mobil model.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'modulus', nghĩa là 'nhỏ', 'đo lường', từ 'modus' nghĩa là 'hình dạng', 'kích thước'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một người mẫu đang diễn tập trên sân khấu hoặc một mô hình vật lý để giải thích một hiện tượng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: example, pattern, prototype
- động từ: simulate, demonstrate
- tính từ: typical, exemplary
Từ trái nghĩa:
- động từ: destroy, demolish
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- role model (người mẫu mực)
- model citizen (công dân mẫu)
- model answer (câu trả lời mẫu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He built a model of the Eiffel Tower. (Anh ta xây dựng một mô hình của tháp Eiffel.)
- động từ: The students were asked to model the behavior of the teacher. (Sinh viên được yêu cầu mô phỏng hành vi của giáo viên.)
- tính từ: This is a model solution to the problem. (Đây là một giải pháp điển hình cho vấn đề đó.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a model student who always followed the model behavior of his teacher. He used a model car to demonstrate the physics principles he learned. Everyone admired him as a role model in the community.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một học sinh mẫu luôn tuân theo hành vi mẫu của giáo viên. Anh ta sử dụng một chiếc xe mô hình để minh họa những nguyên lý vật lý mà anh ta học được. Mọi người đều kính trọng anh ta như một người mẫu mực trong cộng đồng.