Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ modem, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈmoʊ.dɛm/

🔈Phát âm Anh: /ˈməʊ.dɛm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):thiết bị để kết nối máy tính với mạng internet
        Contoh: I need to connect my computer to the internet using a modem. (Saya perlu menghubungkan komputer saya ke internet menggunakan modem.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ 'modem' là viết tắt của 'modulator-demodulator', đại diện cho chức năng của thiết bị này trong việc chuyển đổi tín hiệu để truyền dữ liệu qua mạng.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một thiết bị có dây nối vào máy tính, thường có đèn nhấp nháy khi hoạt động.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: router, gateway

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • wireless modem (modem không dây)
  • cable modem (modem cáp)
  • DSL modem (modem DSL)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The modem is essential for connecting to the internet. (Modem sangat penting untuk terhubung ke internet.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a little device called a modem. It was like a bridge that connected the vast ocean of the internet to the cozy island of a computer. Every time someone wanted to explore the digital world, the modem would faithfully transmit signals back and forth, ensuring a smooth journey.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một thiết bị nhỏ tên là modem. Nó giống như một cây cầu nối liền đại dương của internet với hòn đảo ấm cúng của máy tính. Mỗi khi ai đó muốn khám phá thế giới kỹ thuật số, modem sẽ trung thành truyền tín hiệu đi lại, đảm bảo cho chuyến đi suôn sẻ.