Nghĩa tiếng Việt của từ moderate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈmɑːdərət/
🔈Phát âm Anh: /ˈmɒdərət/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):vừa phải, trung bình, không quá mức
Contoh: The teacher has a moderate approach to discipline. (Guru memiliki pendekatan disiplin yang moderat.) - động từ (v.):làm giảm cường độ, điều chỉnh, kiểm soát
Contoh: He will moderate the discussion. (Dia akan memoderasi diskusi.) - danh từ (n.):người giữ vai trò trung gian, người điều hành
Contoh: The moderator of the debate kept the conversation civil. (Pemodera debat memastikan percakapan tetap sopan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'moderatus', là động từ 'moderari' có nghĩa là 'kiểm soát, điều chỉnh', từ 'modus' nghĩa là 'phạm vi, giới hạn'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cuộc họp có người điều hành giữa các thành viên để đảm bảo sự tham gia và biểu lộ ý kiến được trung lập và cân bằng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: average, medium, reasonable
- động từ: regulate, control, temper
- danh từ: mediator, controller
Từ trái nghĩa:
- tính từ: extreme, excessive, radical
- động từ: intensify, escalate
- danh từ: agitator, extremist
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- moderate success (thành công vừa phải)
- moderate pace (tốc độ vừa phải)
- moderate weather (thời tiết ấm áp)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The hotel is moderate in price. (Hotel ini harganya moderat.)
- động từ: The teacher moderated the discussion to ensure fairness. (Guru memoderasi diskusi untuk memastikan keadilan.)
- danh từ: The moderator of the forum managed the comments effectively. (Pemodera forum mengelola komentar secara efektif.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, in a small town, there was a debate competition where a moderate moderator ensured that all voices were heard equally. The participants, with their moderate views, discussed various topics without any extreme arguments, leading to a peaceful and constructive debate.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, trong một ngôi làng nhỏ, có một cuộc thi tranh luận mà một người điều hành trung lập đảm bảo tất cả các quan điểm đều được lắng nghe công bằng. Các thành viên tham gia, với những quan điểm vừa phải, thảo luận về nhiều chủ đề mà không có tranh cãi quá mức, dẫn đến một cuộc tranh luận êm ái và có tính xây dựng.